Hướng Dẫn Gửi Hàng Tại Combini Nhật Bản & Các Mẫu Câu Giao Tiếp Cần Thiết

Gửi đồ tại Nhật chưa bao giờ dễ dàng đến thế nhờ vào hệ thống cửa hàng tiện lợi (combini) có mặt ở khắp mọi nơi. Thay vì phải tìm đến các trung tâm của hãng vận chuyển hay bưu điện, bạn có thể gửi hàng một cách nhanh chóng ngay gần nhà.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từng bước để gửi hàng qua combini và cung cấp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản để quá trình diễn ra suôn sẻ.

1. Cần Chuẩn Bị Gì Trước Khi Ra Combini?

  • Hàng hóa đã được đóng gói cẩn thận: Hãy cho đồ của bạn vào thùng carton hoặc túi xách chắc chắn. Nếu là đồ dễ vỡ, hãy bọc lót cẩn thận.
  • Thông tin người nhận: Ghi sẵn ra giấy hoặc lưu trong điện thoại:
    • Mã bưu điện (Zip code)
    • Địa chỉ đầy đủ
    • Tên đầy đủ
    • Số điện thoại
  • Thông tin người gửi (chính là bạn).

2. Chọn Đúng Combini và Dịch Vụ

Không phải tất cả các combini đều dùng chung một dịch vụ. Việc chọn đúng cửa hàng là rất quan trọng.

  • Gửi bằng Yamato Transport (宅急便 – Takkyubin): Đến 7-Eleven hoặc FamilyMart.
  • Gửi bằng Japan Post (ゆうパック – Yu-Pack): Đến Lawson, Ministop, hoặc Seicomart.

Đây là hai dịch vụ phổ biến nhất bạn có thể gửi tại combini.

3. Quy Trình Gửi Hàng Chi Tiết Tại Quầy

Bước 1: Mang hàng đến quầy và yêu cầu gửi hàng

Hãy mang gói hàng của bạn đến quầy thu ngân. Nhân viên sẽ hiểu bạn muốn làm gì.

Bước 2: Lấy đúng loại phiếu gửi (送り状 – Okurijō)

Nhân viên sẽ hỏi bạn muốn gửi theo hình thức nào. Có hai loại phiếu cơ bản bạn cần biết:

  • MOTO-BARAI (元払い): Phiếu màu hồng/cam. Người gửi trả tiền. Đây là loại phổ biến nhất.
  • CHAKU-BARAI (着払い): Phiếu màu xanh lá. Người nhận trả tiền.

Hãy yêu cầu đúng loại phiếu bạn cần.

Bước 3: Điền thông tin vào phiếu gửi

Đây là bước quan trọng nhất. Hãy điền cẩn thận và chính xác.

  • ① お届け先 (O-todoke-saki) – Người nhận:

    • 郵便番号 (Yūbin Bangō): Mã bưu điện của người nhận.
    • 電話番号 (Denwa Bangō): Số điện thoại người nhận.
    • 住所 (Jūsho): Địa chỉ người nhận.
    • 氏名 (Shimei): Tên đầy đủ người nhận.
  • ② ご依頼主 (Go-irainushi) – Người gửi:

    • Điền các thông tin tương tự của bạn vào khu vực này.
  • ③ 品名 (Hinmei) – Tên hàng hóa:

    • Ghi rõ nội dung bên trong là gì. Đây là quy định bắt buộc.
    • Ví dụ: Quần áo (衣類 – irui), Sách (本 – hon), Bánh kẹo (お菓子 – okashi), Đồ dùng cá nhân (雑貨 – zakka).
    • Lưu ý: Không được gửi tiền mặt, đồ quý giá, hàng nguy hiểm, chất dễ cháy nổ.
  • ④ 配達希望日・時間帯 (Haitatsu Kibōbi / Jikantai) – Ngày/Giờ mong muốn nhận hàng:

    • Bạn có thể khoanh tròn vào ngày và khung giờ muốn người nhận nhận được hàng.
    • Các khung giờ thường là: Buổi sáng (午前中), 14-16h, 16-18h, 18-20h, 19-21h.
    • Nếu không có yêu cầu đặc biệt, bạn có thể bỏ trống mục này.

Bước 4: Nộp lại phiếu, đo kích thước và thanh toán

  • Sau khi điền xong, hãy đưa phiếu và gói hàng cho nhân viên.
  • Nhân viên sẽ dùng thước dây để đo 3 cạnh (dài, rộng, cao) của gói hàng để xác định kích thước và tính phí.
  • Bạn thanh toán chi phí vận chuyển.
  • Nhân viên sẽ dán phiếu lên thùng hàng, xé ra và đưa lại cho bạn một liên. Đây là bản sao (控え – Hikae) chứa mã vận đơn để bạn theo dõi. Hãy giữ lại nó cẩn thận!

Vậy là xong! Gói hàng của bạn sẽ được hãng vận chuyển đến lấy và giao đi.


Các Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Cơ Bản Khi Gửi Hàng

Sử dụng những câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều!

1. Khi bắt đầu:

  • 「すみません、これを送りたいですが…」
    • (Sumimasen, kore o okuritai desu ga…)
    • Xin lỗi, tôi muốn gửi cái này…
  • 「宅急便をお願いします。」
    • (Takkyūbin o onegai shimasu.)
    • Làm ơn cho tôi gửi hàng (dịch vụ Takkyubin).

2. Khi yêu cầu phiếu gửi:

  • Nếu bạn trả tiền:
    • 「元払いの伝票をください。」
    • (Motobarai no denpyō o kudasai.)
    • Làm ơn cho tôi phiếu gửi trả trước.
  • Nếu người nhận trả tiền:
    • 「着払いの伝票をください。」
    • (Chakubarai no denpyō o kudasai.)
    • Làm ơn cho tôi phiếu gửi trả sau.

3. Khi có thắc mắc lúc điền phiếu:

  • 「ここは、何を書きますか?」
    • (Koko wa, nani o kakimasu ka?)
    • Chỗ này thì viết gì ạ?
  • 「相手の住所はどこに書きますか?」
    • (Aite no jūsho wa doko ni kakimasu ka?)
    • Địa chỉ người nhận thì viết ở đâu ạ?

4. Khi hỏi về nội dung hàng hóa:

  • 「本を送っても大丈夫ですか?」
    • (Hon o okutte mo daijōbu desu ka?)
    • Tôi gửi sách có được không?
    • (Thay bằng món đồ của bạn, ví dụ: 服 - fuku (quần áo), 食べ物 - tabemono (đồ ăn)).

5. Khi thanh toán:

  • 「いくらですか?」
    • (Ikura desu ka?)
    • Hết bao nhiêu tiền ạ?

Từ Vựng Hữu Ích:

  • 伝票 (Denpyō): Phiếu gửi hàng
  • 元払い (Motobarai): Người gửi trả tiền
  • 着払い (Chakubarai): Người nhận trả tiền
  • 控え (Hikae): Bản sao, liên giữ lại
  • 荷物 (Nimotsu): Hành lý, hàng hóa
  • ワレモノ (Waremono): Đồ dễ vỡ (bạn có thể nói với nhân viên nếu hàng dễ vỡ, họ sẽ dán tem ワレモノ注意)

Chúc các bạn gửi hàng thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *